Có 2 kết quả:

許可協議 xǔ kě xié yì ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ许可协议 xǔ kě xié yì ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

licensing agreement (for intellectual property)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

licensing agreement (for intellectual property)

Bình luận 0